$4
Một số cụm từ thường thấy khi có chương trình khuyến mãi: - đang giảm giá (on sale): This gorgeous
Một số cụm từ thường thấy khi có chương trình khuyến mãi:
- đang giảm giá (on sale): This gorgeous dress is being on sale.
(Chiếc váy lộng lẫy này đang giảm giá nè.)
- giảm giá (discount): The store will discount 5% for card payment.
(Cửa hàng sẽ giảm giá 5% cho hình thức thanh toán sử dụng thẻ.)
- giá chào mua đặc biệt (special): Our special offer ends on June 3.
(Giá chào mua đặc biệt của chúng tôi sẽ kết thúc vào ngày 3/6.)